51 | Kobryn | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 8 | 1 | 0 | 0 |
50 | Kobryn | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 28 | 0 | 0 | 0 |
49 | Kobryn | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 2 | 0 | 0 |
48 | Kobryn | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 1 | 0 | 0 |
47 | Kobryn | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 27 | 3 | 0 | 0 |
46 | Kobryn | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 32 | 2 | 0 | 0 |
45 | Kobryn | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 3 | 0 | 0 |
44 | Kobryn | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 21 | 4 | 0 | 0 |
43 | Kobryn | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 4 | 0 | 0 |
42 | Kobryn | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 3 | 0 | 0 |
41 | Kobryn | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 2 | 0 | 0 |
40 | Kobryn | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 3 | 0 | 0 |
39 | Kobryn | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 1 | 0 | 0 |
38 | Kobryn | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 3 | 0 | 0 |
37 | Kobryn | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
36 | Kobryn | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 3 | 0 | 0 |
35 | FC Jekabpils #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.26] | 34 | 10 | 0 | 0 |
35 | FC BSK | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 1 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC BSK | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 31 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC BSK | Giải vô địch quốc gia Latvia | 30 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC BSK | Giải vô địch quốc gia Latvia | 22 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC BSK | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 15 | 0 | 0 | 0 |