52 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 36 | 19 | 0 | 0 | 0 |
51 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 35 | 28 | 0 | 0 | 0 |
50 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 36 | 11 | 0 | 1 | 0 |
49 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 21 | 14 | 1 | 0 | 0 |
48 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 36 | 8 | 0 | 2 | 0 |
47 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 33 | 7 | 3 | 0 | 0 |
46 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 36 | 34 | 0 | 1 | 0 |
45 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 36 | 18 | 1 | 1 | 0 |
44 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 36 | 23 | 1 | 0 | 0 |
43 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 36 | 27 | 2 | 0 | 0 |
42 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 33 | 12 | 0 | 0 | 0 |
41 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 36 | 13 | 1 | 0 | 0 |
40 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 36 | 18 | 3 | 0 | 0 |
39 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 36 | 14 | 1 | 0 | 0 |
38 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 55 | 13 | 0 | 1 | 0 |
37 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 51 | 12 | 0 | 1 | 0 |
36 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 36 | 8 | 1 | 1 | 0 |
35 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 37 | 13 | 1 | 0 | 0 |
34 | Caterpillar | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 29 | 12 | 2 | 0 | 0 |
33 | FC Shantou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 21 | 2 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Shantou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Cow Of Chomelix | Giải vô địch quốc gia Pháp | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |