52 | FC Dolisie #9 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Dolisie #9 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 15 | 5 | 0 | 2 | 0 |
50 | FC Dolisie #9 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 27 | 9 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Dolisie #9 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 30 | 13 | 2 | 4 | 0 |
48 | FC Dolisie #9 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 28 | 15 | 3 | 0 | 0 |
47 | FC Dolisie #9 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 30 | 20 | 1 | 1 | 0 |
46 | FC Dolisie #9 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 32 | 24 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Dolisie #9 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 30 | 6 | 1 | 2 | 1 |
44 | FC Dolisie #9 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 29 | 11 | 1 | 1 | 0 |
43 | FC Dolisie #9 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 30 | 25 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Dolisie #9 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 30 | 15 | 1 | 1 | 0 |
41 | FC Dolisie #9 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 31 | 19 | 2 | 4 | 0 |
40 | FC Dolisie #9 | Giải vô địch quốc gia Congo | 31 | 13 | 1 | 2 | 0 |
39 | FC Dolisie #9 | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 12 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Dolisie #9 | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Dolisie #9 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 30 | 29 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Dolisie #9 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 34 | 10 | 1 | 1 | 0 |
35 | FC Dolisie #9 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 28 | 33 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Dolisie #9 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 30 | 27 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Kuršu Vikingi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Kuršu Vikingi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Kuršu Vikingi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |