49 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 3 | 9 | 2 | 0 |
47 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 14 | 1 | 0 |
46 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 2 | 33 | 2 | 0 |
45 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 28 | 3 | 18 | 4 | 0 |
44 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 2 | 21 | 3 | 0 |
43 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 1 | 12 | 2 | 0 |
42 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 0 | 9 | 4 | 0 |
41 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 1 | 7 | 3 | 0 |
40 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 0 | 6 | 4 | 0 |
39 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 27 | 0 | 5 | 3 | 1 |
38 | 我想降级FC 北京工业大学(BJUT) | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 27 | 0 | 1 | 4 | 0 |
37 | FC Internazionale Milan | Giải vô địch quốc gia Singapore | 30 | 10 | 24 | 6 | 0 |
36 | FC Internazionale Milan | Giải vô địch quốc gia Singapore | 29 | 6 | 25 | 7 | 0 |
35 | Kulia #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 21 | 0 | 7 | 1 | 0 |
34 | Kulia #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 32 | 0 | 8 | 3 | 0 |
33 | Kulia #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 20 | 0 | 1 | 3 | 0 |
32 | Kulia #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 25 | 0 | 3 | 3 | 0 |
31 | Kulia #3 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |