50 | Luxembourg #7 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Luxembourg #7 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 23 | 3 | 0 | 0 | 0 |
48 | Luxembourg #7 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 39 | 40 | 2 | 1 | 0 |
47 | Luxembourg #7 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 39 | 50 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 4 | 0 | 0 |
46 | Luxembourg #7 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 39 | 40 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 2 | 2 | 0 |
45 | Luxembourg #7 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 39 | 55 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 3 | 0 | 0 |
44 | Luxembourg #7 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 36 | 21 | 0 | 0 | 0 |
43 | Luxembourg #7 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 41 | 39 | 1 | 0 | 0 |
42 | Luxembourg #7 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 40 | 32 | 1 | 4 | 0 |
41 | Luxembourg #7 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 39 | 27 | 1 | 1 | 0 |
40 | Luxembourg #7 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 37 | 22 | 3 | 2 | 0 |
39 | Luxembourg #7 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 30 | 21 | 1 | 0 | 0 |
38 | Luxembourg #7 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 18 | 13 | 0 | 1 | 0 |
38 | Roskilde BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | Roskilde BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Kitui | Giải vô địch quốc gia Kenya [2] | 36 | 63 | 1 | 3 | 0 |
35 | Lund FF #9 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [3.2] | 37 | 27 | 1 | 2 | 0 |
35 | Roskilde BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Pava'ia'i #4 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Pava'ia'i #4 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Pava'ia'i #4 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Pava'ia'i #4 | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |