40 | FC Debrecen #5 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 18 | 0 | 2 | 3 | 0 |
39 | FC Debrecen #5 | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 25 | 0 | 3 | 17 | 0 |
38 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
36 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Ngerulmud #10 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 36 | 16 | 30 | 10 | 0 |
34 | FC Funafuti #9 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 34 | 10 | 28 | 8 | 0 |
33 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |