49 | RSC Bermuda-Stelen | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 9 | 5 | 0 | 0 |
48 | RSC Bermuda-Stelen | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 26 | 12 | 0 | 0 |
47 | RSC Bermuda-Stelen | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 30 | 13 | 0 | 0 |
46 | RSC Bermuda-Stelen | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 36 | 1 | 0 | 0 |
45 | RSC Bermuda-Stelen | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 40 | 13 | 0 | 0 |
44 | RSC Bermuda-Stelen | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 38 | 8 | 1 | 0 |
43 | RSC Bermuda-Stelen | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 31 | 8 | 2 | 0 |
42 | RSC Bermuda-Stelen | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 23 | 5 | 0 | 0 |
41 | RSC Bermuda-Stelen | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 36 | 6 | 0 | 0 |
40 | RSC Bermuda-Stelen | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 27 | 1 | 0 | 0 |
39 | RSC Bermuda-Stelen | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 36 | 4 | 0 | 0 |
38 | RSC Bermuda-Stelen | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 35 | 5 | 0 | 0 |
37 | MXL Xicuahua | Giải vô địch quốc gia Mexico | 31 | 0 | 1 | 0 |
36 | MXL Xicuahua | Giải vô địch quốc gia Mexico | 29 | 0 | 0 | 0 |
35 | MXL Xicuahua | Giải vô địch quốc gia Mexico | 31 | 0 | 1 | 0 |
35 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 0 | 1 | 0 |
33 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 0 | 0 | 0 |
32 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 0 | 0 | 0 |
31 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 8 | 0 | 0 | 0 |