51 | FC Titov Vrbas #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 8 | 0 | 1 | 5 | 0 |
50 | FC Titov Vrbas #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 15 | 1 | 2 | 6 | 0 |
49 | FC Titov Vrbas #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 26 | 2 | 2 | 7 | 0 |
48 | FC Titov Vrbas #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 27 | 0 | 2 | 9 | 0 |
47 | FC Titov Vrbas #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 26 | 0 | 1 | 13 | 1 |
46 | FC Titov Vrbas #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.2] | 31 | 8 | 10 | 8 | 0 |
45 | FC Titov Vrbas #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.2] | 32 | 9 | 5 | 3 | 0 |
44 | FC Titov Vrbas #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.2] | 35 | 2 | 8 | 6 | 0 |
43 | FC Titov Vrbas #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.2] | 29 | 4 | 4 | 9 | 0 |
42 | FC Titov Vrbas #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 31 | 3 | 4 | 9 | 0 |
41 | FC Titov Vrbas #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 27 | 1 | 4 | 4 | 0 |
40 | FC Titov Vrbas #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 24 | 0 | 0 | 3 | 1 |
39 | FC Titov Vrbas #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 10 | 1 | 3 | 3 | 0 |
38 | FC Titov Vrbas #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 28 | 0 | 2 | 3 | 0 |
37 | White Tigers | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 26 | 1 | 9 | 9 | 0 |
36 | White Tigers | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 36 | 0 | 2 | 8 | 0 |
35 | White Tigers | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 38 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | Minerul Uricani | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 30 | 5 | 19 | 11 | 0 |
34 | White Tigers | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | White Tigers | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | White Tigers | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | White Tigers | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |