51 | Ouzo YNWA | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
50 | Ouzo YNWA | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 33 | 3 | 0 | 0 |
49 | Ouzo YNWA | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 33 | 6 | 0 | 0 |
48 | Ouzo YNWA | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 37 | 5 | 0 | 0 |
47 | Ouzo YNWA | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 37 | 7 | 0 | 0 |
46 | Ouzo YNWA | Giải vô địch quốc gia Gabon | 27 | 1 | 0 | 0 |
45 | Ouzo YNWA | Giải vô địch quốc gia Gabon | 33 | 2 | 0 | 0 |
44 | Ouzo YNWA | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 30 | 7 | 0 | 0 |
43 | Ouzo YNWA | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 27 | 4 | 0 | 0 |
42 | Ouzo YNWA | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 31 | 2 | 0 | 0 |
41 | Ouzo YNWA | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 33 | 4 | 1 | 0 |
40 | Ouzo YNWA | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 15 | 1 | 0 | 0 |
39 | Ouzo YNWA | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 33 | 3 | 1 | 0 |
38 | Ouzo YNWA | Giải vô địch quốc gia Gabon | 33 | 0 | 0 | 0 |
37 | Ouzo YNWA | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 29 | 1 | 0 | 0 |
36 | Ouzo YNWA | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 39 | 3 | 0 | 0 |
35 | Ouzo YNWA | Giải vô địch quốc gia Gabon | 28 | 0 | 0 | 0 |
34 | Ouzo YNWA | Giải vô địch quốc gia Gabon | 28 | 0 | 1 | 0 |
33 | Ouzo YNWA | Giải vô địch quốc gia Gabon | 63 | 3 | 0 | 0 |
32 | Ouzo YNWA | Giải vô địch quốc gia Gabon | 52 | 1 | 2 | 0 |