48 | FC New Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Guyana | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC New Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Guyana | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
46 | FC New Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 30 | 9 | 1 | 5 | 0 |
45 | FC New Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 32 | 5 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC New Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Guyana [2] | 35 | 3 | 2 | 1 | 0 |
43 | FC New Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Guyana | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC New Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Guyana | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC New Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Guyana | 30 | 1 | 2 | 4 | 1 |
40 | FC New Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Guyana | 29 | 0 | 2 | 5 | 0 |
39 | FC New Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Guyana | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | Quebec FC | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Quebec FC | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Quebec FC | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Quebec FC | Giải vô địch quốc gia Canada [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |