49 | juventus1963 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | juventus1963 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | WittenStriker | Giải vô địch quốc gia Đức | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | WittenStriker | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | WittenStriker | Giải vô địch quốc gia Đức | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | WittenStriker | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | WittenStriker | Giải vô địch quốc gia Đức | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | WittenStriker | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | WittenStriker | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | WittenStriker | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Soufriere #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | Inter | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Inter | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Inter | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | Inter | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | Inter | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Inter | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | San Lorenzo #8 | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 31 | 0 | 0 | 10 | 0 |
31 | San Lorenzo #8 | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |