Gande Gasowe: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
52az Lökbatanaz Giải vô địch quốc gia Azerbaijan20000
51az Lökbatanaz Giải vô địch quốc gia Azerbaijan230000
50az Lökbatanaz Giải vô địch quốc gia Azerbaijan311020
49az Lökbatanaz Giải vô địch quốc gia Azerbaijan340020
48az Lökbatanaz Giải vô địch quốc gia Azerbaijan350040
47az Lökbatanaz Giải vô địch quốc gia Azerbaijan341010
46az Lökbatanaz Giải vô địch quốc gia Azerbaijan331010
45az Lökbatanaz Giải vô địch quốc gia Azerbaijan360010
44az Lökbatanaz Giải vô địch quốc gia Azerbaijan220110
43kg FC Bishkek #8kg Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan90000
43mq FC Le Francoismq Giải vô địch quốc gia Martinique111010
42mq FC Le Francoismq Giải vô địch quốc gia Martinique201000
41mq FC Le Francoismq Giải vô địch quốc gia Martinique153000
40mq FC Le Francoismq Giải vô địch quốc gia Martinique393010
39mq FC Le Francoismq Giải vô địch quốc gia Martinique250000
38mq FC Le Francoismq Giải vô địch quốc gia Martinique612010
37mq FC Le Francoismq Giải vô địch quốc gia Martinique320030
36mq FC Le Francoismq Giải vô địch quốc gia Martinique260000
35mq FC Le Francoismq Giải vô địch quốc gia Martinique70010
34mq FC Le Francoismq Giải vô địch quốc gia Martinique60000
33mq FC Le Francoismq Giải vô địch quốc gia Martinique180020
32mq FC Le Francoismq Giải vô địch quốc gia Martinique130010
31mq FC Le Francoismq Giải vô địch quốc gia Martinique80010

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 5 26 2020az LökbatanKhông cóRSD1 806 293
tháng 3 21 2019kg FC Bishkek #8az LökbatanRSD15 171 201
tháng 2 23 2019mq FC Le Francoiskg FC Bishkek #8RSD5 488 800

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của mq FC Le Francois vào thứ bảy tháng 5 27 - 04:39.