49 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 9 | 1 | 0 | 0 | 0 |
48 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 20 | 0 | 1 | 0 |
47 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 23 | 1 | 2 | 0 |
46 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 23 | 1 | 2 | 0 |
45 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 27 | 0 | 3 | 0 |
44 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
44 | Malebranche | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 21 | 27 | 0 | 0 | 0 |
43 | Malebranche | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 22 | 22 | 0 | 0 | 0 |
42 | Malebranche | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 26 | 38 | 1 | 0 | 0 |
41 | Malebranche | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 28 | 29 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Tchibanga | Giải vô địch quốc gia Gabon | 33 | 58 | 1 | 0 | 0 |
39 | Malebranche | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 22 | 22 | 0 | 0 | 0 |
38 | Malebranche | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 21 | 10 | 0 | 1 | 0 |
37 | Malebranche | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 20 | 9 | 1 | 0 | 0 |
36 | Malebranche | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 26 | 11 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Charlotte Amalie #32 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [3.1] | 28 | 28 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Nankatsu | Giải vô địch quốc gia Haiti | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |