38 | FC Deva | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Deva | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 2 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Vučitrn #2 | Giải vô địch quốc gia Kosovo [2] | 33 | 21 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Deva | Giải vô địch quốc gia Romania | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Dongying | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.7] | 30 | 23 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Chungho #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Chungho #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Chungho #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Chungho #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |