52 | FC Hangchou #32 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 6 | 3 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Hangchou #32 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 32 | 30 | 1 | 0 | 0 |
50 | FC Hangchou #32 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 31 | 17 | 1 | 2 | 0 |
49 | FC Hangchou #32 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 22 | 14 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Hangchou #32 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 30 | 51 | 2 | 0 | 0 |
47 | FC Hangchou #32 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 30 | 16 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Hangchou #32 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 29 | 53 | 4 | 0 | 0 |
45 | FC Hangchou #32 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.10] | 26 | 49 | 1 | 2 | 0 |
44 | Ma On Shan #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 20 | 22 | 2 | 0 | 0 |
43 | Ma On Shan #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 21 | 3 | 0 | 0 | 0 |
42 | Ma On Shan #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 20 | 11 | 2 | 0 | 0 |
41 | Ma On Shan #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 20 | 15 | 0 | 0 | 0 |
40 | Ma On Shan #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 12 | 9 | 0 | 1 | 0 |
39 | Ma On Shan #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Ma On Shan #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 25 | 24 | 2 | 0 | 0 |
37 | Ma On Shan #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 20 | 5 | 0 | 0 | 0 |
36 | Ma On Shan #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Ma On Shan #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 18 | 5 | 0 | 0 | 0 |
34 | Xining #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.7] | 29 | 36 | 1 | 2 | 0 |
34 | Ma On Shan #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Baotou #20 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 22 | 12 | 0 | 0 | 0 |
33 | Ma On Shan #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Ma On Shan #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Ma On Shan #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |