48 | Internationale | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 21 | 36 | 1 | 0 | 0 |
47 | MFGA | Giải vô địch quốc gia Fiji | 36 | 33 | 0 | 1 | 0 |
46 | MFGA | Giải vô địch quốc gia Fiji | 35 | 39 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Raviska | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 21 | 1 | 1 | 0 |
44 | FC Raviska | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 27 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Raviska | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 38 | 26 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Raviska | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 37 | 32 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Raviska | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 29 | 18 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Raviska | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 6 | 3 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Raviska | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 35 | 8 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC Raviska | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 15 | 2 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Raviska | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Raviska | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Raviska | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Rosso Neri | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Rosso Neri | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Rosso Neri | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Hsintien | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |