46 | Kasukabe | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 29 | 1 | 13 | 12 | 1 |
45 | Kasukabe | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 28 | 6 | 19 | 13 | 0 |
44 | Kasukabe | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 34 | 0 | 6 | 9 | 0 |
43 | Kasukabe | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 17 | 3 | 11 | 11 | 0 |
42 | Kasukabe | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 30 | 5 | 11 | 13 | 0 |
41 | Kasukabe | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 31 | 4 | 15 | 9 | 0 |
40 | Kasukabe | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 30 | 4 | 11 | 15 | 0 |
39 | Kasukabe | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 29 | 1 | 11 | 7 | 0 |
38 | Kasukabe | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 29 | 2 | 11 | 2 | 0 |
37 | Kasukabe | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 31 | 8 | 5 | 5 | 0 |
36 | Kasukabe | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 30 | 4 | 22 | 13 | 0 |
35 | Kasukabe | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 31 | 7 | 14 | 5 | 1 |
34 | FC Hsintien | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | FC Hsintien | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Hsintien | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Hsintien | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |