48 | SC Brasschaat | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | SC Brasschaat | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 29 | 0 | 0 | 9 | 0 |
46 | SC Brasschaat | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 36 | 1 | 0 | 6 | 0 |
45 | SC Brasschaat | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | SC Brasschaat | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | SC Brasschaat | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
42 | SC Brasschaat | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
41 | SC Brasschaat | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | SC Brasschaat | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | SC Brasschaat | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | SC Brasschaat | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 34 | 0 | 0 | 3 | 1 |
37 | SC Brasschaat | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | SC Brasschaat | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | SC Brasschaat | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 33 | 1 | 0 | 4 | 0 |
34 | SC Brasschaat | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.1] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Phycus | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Jerusalem #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Jerusalem #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 30 | 0 | 0 | 5 | 1 |
31 | FC Jerusalem #5 | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 0 | 0 | 1 | 1 |