53 | FC Bongor | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Bongor | Giải vô địch quốc gia Chad | 38 | 2 | 0 | 0 |
51 | FC Bongor | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 36 | 8 | 0 | 0 |
50 | FC Bongor | Giải vô địch quốc gia Chad | 35 | 1 | 0 | 0 |
49 | FC Bongor | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 36 | 12 | 0 | 0 |
48 | FC Bongor | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 36 | 1 | 0 | 0 |
47 | FC Bongor | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 38 | 7 | 0 | 0 |
46 | FC Bongor | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 36 | 8 | 0 | 0 |
45 | FC Bongor | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 34 | 4 | 0 | 0 |
44 | FC Bongor | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 36 | 7 | 0 | 0 |
43 | FC Bongor | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 36 | 7 | 0 | 0 |
42 | FC Bongor | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 36 | 8 | 0 | 0 |
41 | FC Bongor | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 36 | 10 | 0 | 0 |
40 | FC Bongor | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 31 | 8 | 0 | 0 |
39 | FC Bongor | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 36 | 13 | 0 | 0 |
38 | FC Bongor | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 34 | 2 | 1 | 0 |
37 | Hefei FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 28 | 0 | 0 | 0 |
36 | Hefei FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 32 | 0 | 0 | 0 |
35 | Hefei FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 32 | 0 | 0 | 0 |
34 | Hefei FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 32 | 0 | 0 | 0 |
33 | Hefei FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 30 | 0 | 0 | 0 |
32 | Hefei FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 29 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Moussoro | Giải vô địch quốc gia Chad | 21 | 0 | 0 | 0 |