51 | Glendale | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Glendale | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 25 | 0 | 3 | 9 | 0 |
49 | Glendale | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.3] | 21 | 0 | 1 | 9 | 0 |
48 | Glendale | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.3] | 28 | 0 | 5 | 6 | 0 |
47 | Glendale | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.3] | 28 | 1 | 8 | 14 | 1 |
46 | Glendale | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.3] | 32 | 1 | 13 | 16 | 1 |
45 | Glendale | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.3] | 31 | 8 | 11 | 20 | 0 |
44 | Glendale | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.3] | 33 | 2 | 15 | 16 | 0 |
43 | Ecatepec #3 | Giải vô địch quốc gia Mexico [2] | 17 | 0 | 1 | 4 | 1 |
42 | Ecatepec #3 | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.1] | 31 | 2 | 10 | 7 | 0 |
41 | Awala-Yalimapo #3 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 14 | 1 | 4 | 3 | 0 |
40 | Awala-Yalimapo #3 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 26 | 0 | 12 | 12 | 1 |
39 | Awala-Yalimapo #3 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 28 | 1 | 10 | 14 | 0 |
38 | Awala-Yalimapo #3 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 30 | 4 | 10 | 9 | 0 |
37 | Awala-Yalimapo #3 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 27 | 4 | 13 | 10 | 0 |
36 | Awala-Yalimapo #3 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 27 | 3 | 17 | 15 | 1 |
35 | Awala-Yalimapo #3 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 16 | 3 | 10 | 11 | 0 |
35 | Klu Olimpia Asunción | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Liepaja #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.10] | 36 | 7 | 24 | 14 | 0 |
33 | Klu Olimpia Asunción | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
32 | Klu Olimpia Asunción | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Klu Olimpia Asunción | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |