45 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 23 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Phycus | Giải vô địch quốc gia Pháp | 36 | 6 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Phycus | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 15 | 0 | 0 | 0 |
42 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 24 | 8 | 0 | 1 | 0 |
41 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 29 | 11 | 1 | 0 | 0 |
40 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 6 | 0 | 0 | 0 |
39 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 24 | 7 | 0 | 0 | 0 |
38 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 27 | 8 | 0 | 1 | 0 |
37 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 4 | 0 | 1 | 0 |
36 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 3 | 1 | 0 | 0 |
35 | Skonto Riga | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Abomey Ben | Giải vô địch quốc gia Benin | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Abomey Ben | Giải vô địch quốc gia Benin | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Abomey Ben | Giải vô địch quốc gia Benin | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Abomey Ben | Giải vô địch quốc gia Benin | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Abomey Ben | Giải vô địch quốc gia Benin | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |