51 | Legionowo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Legionowo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | Legionowo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.7] | 16 | 0 | 4 | 2 | 0 |
48 | Legionowo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 24 | 0 | 2 | 2 | 0 |
47 | Legionowo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 28 | 0 | 3 | 4 | 0 |
46 | Legionowo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 26 | 0 | 7 | 11 | 0 |
45 | Legionowo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 26 | 1 | 8 | 8 | 1 |
44 | Legionowo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 27 | 4 | 21 | 6 | 0 |
43 | Legionowo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 30 | 6 | 14 | 15 | 0 |
42 | Legionowo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 23 | 4 | 20 | 3 | 0 |
41 | Legionowo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 28 | 5 | 20 | 6 | 0 |
40 | Legionowo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 22 | 5 | 16 | 6 | 0 |
39 | Legionowo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 27 | 1 | 15 | 12 | 0 |
38 | Legionowo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 26 | 6 | 11 | 7 | 0 |
37 | Legionowo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 28 | 3 | 7 | 9 | 0 |
36 | Legionowo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 28 | 3 | 4 | 6 | 0 |
35 | Legionowo #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 29 | 0 | 2 | 3 | 0 |
34 | ECIU | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | ECIU | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
32 | ECIU | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | ECIU | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |