53 | Beirut #7 | Giải vô địch quốc gia Lebanon [2] | 20 | 19 | 2 | 2 | 0 |
52 | Beirut #7 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 34 | 20 | 3 | 2 | 0 |
51 | Beirut #7 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 33 | 25 | 0 | 0 | 0 |
50 | Beirut #7 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 22 | 18 | 2 | 1 | 0 |
49 | Beirut #7 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 30 | 15 | 0 | 2 | 0 |
48 | Beirut #7 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 32 | 30 | 4 | 0 | 0 |
47 | Beirut #7 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 33 | 37 | 3 | 0 | 0 |
46 | Beirut #7 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 33 | 45 | 2 | 0 | 0 |
45 | Beirut #7 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 33 | 62 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 | 0 |
44 | Beirut #7 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 33 | 61 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 2 | 0 | 0 |
43 | Beirut #7 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 33 | 59 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 2 | 1 | 0 |
42 | Beirut #7 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 33 | 64 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 2 | 0 | 0 |
41 | Beirut #7 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 20 | 29 | 1 | 0 | 0 |
40 | Beirut #7 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 10 | 14 | 0 | 0 | 0 |
39 | Beirut #7 | Giải vô địch quốc gia Lebanon | 17 | 20 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 30 | 3 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Inter Wuxi | Giải vô địch quốc gia Tonga | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |