44 | FC Dolisie #8 | Giải vô địch quốc gia Congo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Dolisie #8 | Giải vô địch quốc gia Congo | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Dolisie #8 | Giải vô địch quốc gia Congo | 27 | 2 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Dolisie #8 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 22 | 1 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Dolisie #8 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Dolisie #8 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Dolisie #8 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 28 | 2 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Dolisie #8 | Giải vô địch quốc gia Congo | 28 | 3 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Dolisie #8 | Giải vô địch quốc gia Congo | 28 | 0 | 0 | 6 | 0 |
35 | FC Dolisie #8 | Giải vô địch quốc gia Congo | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
34 | FC Dolisie #8 | Giải vô địch quốc gia Congo | 48 | 0 | 0 | 5 | 0 |
33 | FC Dolisie #8 | Giải vô địch quốc gia Congo | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | FC Dolisie #8 | Giải vô địch quốc gia Congo | 23 | 0 | 0 | 8 | 0 |
32 | Mangasport | Giải vô địch quốc gia Gabon | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Mangasport | Giải vô địch quốc gia Gabon | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |