51 | Kaisar | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 34 | 0 | 7 | 6 | 0 |
50 | Kaisar | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 36 | 0 | 9 | 10 | 0 |
49 | Kaisar | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 33 | 0 | 7 | 17 | 0 |
48 | Kaisar | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 17 | 0 | 2 | 5 | 0 |
47 | Kaisar | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 31 | 3 | 13 | 18 | 0 |
46 | Kaisar | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 34 | 1 | 16 | 6 | 0 |
45 | Kaisar | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 37 | 6 | 20 | 6 | 0 |
44 | Kaisar | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 36 | 3 | 14 | 9 | 1 |
43 | Kaisar | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 35 | 5 | 21 | 11 | 0 |
42 | Kaisar | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 35 | 1 | 15 | 10 | 0 |
41 | Kaisar | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 35 | 1 | 21 | 9 | 0 |
40 | Kaisar | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 35 | 1 | 12 | 14 | 0 |
39 | Kaisar | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 36 | 6 | 29 | 10 | 0 |
38 | Kaisar | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 29 | 2 | 9 | 14 | 1 |
37 | Kaisar | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 31 | 2 | 6 | 9 | 0 |
36 | Kaisar | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 35 | 1 | 17 | 10 | 0 |
35 | Kaisar | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 33 | 5 | 14 | 14 | 2 |
34 | FC Daşoguz #2 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2] | 29 | 0 | 17 | 1 | 0 |
33 | FC Daşoguz #2 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 22 | 0 | 3 | 0 | 0 |
32 | Dŭstí | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [3.2] | 23 | 2 | 5 | 11 | 0 |