50 | FC Talsi #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Talsi #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC Talsi #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Talsi #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
46 | FC Talsi #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Talsi #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
44 | FC Talsi #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Talsi #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Talsi #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 31 | 1 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Talsi #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 35 | 3 | 0 | 4 | 0 |
40 | FC Talsi #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 32 | 4 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Talsi #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Talsi #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Talsi #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 34 | 2 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Talsi #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 35 | 0 | 0 | 1 | 1 |
35 | FC Talsi #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 55 | 0 | 0 | 6 | 1 |
34 | FC Talsi #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 54 | 1 | 0 | 8 | 0 |
33 | FC Talsi #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 33 | 0 | 0 | 6 | 0 |
32 | FC Talsi #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC Talsi #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |