52 | FC Debrecen #10 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Debrecen #10 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 10 | 1 | 2 | 2 | 0 |
50 | FC Debrecen #10 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 19 | 0 | 1 | 3 | 0 |
49 | FC Debrecen #10 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 25 | 0 | 3 | 7 | 0 |
48 | FC Debrecen #10 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1] | 28 | 5 | 11 | 6 | 1 |
47 | FC Debrecen #10 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1] | 25 | 8 | 13 | 9 | 2 |
46 | FC Debrecen #10 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.7] | 31 | 11 | 13 | 11 | 0 |
45 | FC Debrecen #10 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 26 | 6 | 18 | 8 | 1 |
44 | FC Debrecen #10 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 27 | 8 | 11 | 9 | 0 |
43 | FC Debrecen #10 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 26 | 7 | 22 | 10 | 0 |
42 | FC Debrecen #10 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 25 | 9 | 14 | 4 | 0 |
41 | FC Debrecen #10 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 28 | 13 | 16 | 7 | 0 |
40 | FC Debrecen #10 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.7] | 27 | 12 | 29 | 9 | 0 |
39 | FC Debrecen #10 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.4] | 30 | 6 | 20 | 7 | 0 |
38 | FC Debrecen #10 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.4] | 20 | 2 | 7 | 7 | 1 |
37 | Hyde | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Hyde | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Hyde | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Hyde | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Hyde | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Hyde | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Hyde | Giải vô địch quốc gia Anh | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |