53 | FC Siilinjärvi #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 |
52 | FC Siilinjärvi #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 30 | 4 | 18 | 9 | 1 |
51 | FC Siilinjärvi #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 35 | 4 | 32 | 13 | 0 |
50 | FC Siilinjärvi #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 35 | 16 | 32 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 14 | 0 |
49 | FC Siilinjärvi #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 32 | 4 | 18 | 8 | 0 |
48 | FC Siilinjärvi #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 36 | 6 | 26 | 8 | 1 |
47 | Bayern Munchen FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 33 | 2 | 24 | 1 | 0 |
46 | Bayern Munchen FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 34 | 1 | 29 | 9 | 0 |
45 | Bayern Munchen FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 32 | 0 | 7 | 8 | 0 |
44 | Bayern Munchen FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 36 | 0 | 17 | 5 | 1 |
43 | Bayern Munchen FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 34 | 1 | 14 | 1 | 0 |
42 | Bayern Munchen FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 36 | 0 | 9 | 10 | 0 |
41 | Bayern Munchen FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 34 | 1 | 9 | 12 | 1 |
40 | Bayern Munchen FC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Teyateyaneng | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 20 | 0 | 5 | 2 | 0 |
39 | FC Teyateyaneng | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 21 | 0 | 6 | 4 | 0 |
38 | FC Teyateyaneng | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 20 | 0 | 10 | 1 | 0 |
37 | FC Teyateyaneng | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 21 | 5 | 22 | 3 | 0 |
36 | FC Teyateyaneng | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 20 | 0 | 3 | 4 | 0 |
35 | SAIK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Solrød BK #2 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 30 | 4 | 8 | 8 | 0 |
32 | Kumasi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Arendal | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 17 | 0 | 0 | 2 | 1 |