44 | Polichni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
43 | Polichni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 7 | 0 | 2 | 0 | 0 |
42 | Polichni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 19 | 1 | 4 | 0 | 0 |
41 | Polichni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 24 | 1 | 8 | 1 | 0 |
40 | Polichni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 26 | 2 | 13 | 7 | 0 |
39 | FC Sarh #10 | Giải vô địch quốc gia Chad | 30 | 1 | 4 | 6 | 0 |
38 | FC Sarh #10 | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 33 | 7 | 25 | 7 | 0 |
37 | FC Sarh #10 | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 32 | 7 | 10 | 18 | 1 |
36 | FC Sarh #10 | Giải vô địch quốc gia Chad | 34 | 1 | 4 | 9 | 0 |
35 | FC Sarh #10 | Giải vô địch quốc gia Chad | 35 | 0 | 11 | 10 | 0 |
34 | FC Sarh #10 | Giải vô địch quốc gia Chad [2] | 18 | 4 | 11 | 3 | 1 |
34 | FC Gombe | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Gombe | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Gombe | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 18 | 0 | 0 | 7 | 0 |
31 | FC Gombe | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 22 | 0 | 0 | 0 | 1 |