thứ bảy tháng 7 7 - 05:46 | Yen Bai #3 | 0-3 | 3 | Giao hữu | CB | | |
thứ sáu tháng 7 6 - 13:42 | Hai Phong #31 | 3-2 | 0 | Giao hữu | DCB | | |
thứ năm tháng 7 5 - 14:26 | Can Tho #5 | 2-1 | 3 | Giao hữu | CB | | |
thứ tư tháng 7 4 - 02:49 | Quảng Ngãi | 5-1 | 0 | Giao hữu | DCB | | |
thứ ba tháng 7 3 - 14:17 | Can Tho #8 | 4-1 | 3 | Giao hữu | LB | | |
thứ hai tháng 7 2 - 13:29 | Thanh Hoa #3 | 2-5 | 3 | Giao hữu | LB | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
chủ nhật tháng 7 1 - 14:36 | Hanoi #9 | 6-0 | 3 | Giao hữu | LB | | |
thứ tư tháng 5 16 - 14:50 | Thành Phố Cao Bằng | 3-0 | 3 | Giao hữu | LB | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ ba tháng 5 15 - 19:40 | Cẩm Phả Mines | 0-2 | 3 | Giao hữu | LB | | |
thứ hai tháng 5 14 - 14:26 | Rach Gia #12 | 6-0 | 3 | Giao hữu | CB | | |
chủ nhật tháng 5 13 - 06:18 | Ba Ria #9 | 2-4 | 3 | Giao hữu | DCB | | |
thứ bảy tháng 5 12 - 14:31 | Bac Lieu #7 | 4-0 | 3 | Giao hữu | CB | | |
thứ sáu tháng 5 11 - 11:39 | Ho Chi Minh City #22 | 2-2 | 1 | Giao hữu | DCB | | |
thứ năm tháng 5 10 - 14:42 | Hoa Binh #3 | 4-2 | 3 | Giao hữu | LB | | |
thứ tư tháng 5 9 - 03:00 | Ho Chi Minh City #18 | 4-2 | 3 | Giao hữu | LB | | |
thứ tư tháng 4 18 - 00:00 | Yen Bai #2 | 0-2 | 3 | Giao hữu | DCB | | |
chủ nhật tháng 4 15 - 18:00 | Koridhallós | 3-0 | 3 | Giao hữu | DCB | | |
thứ bảy tháng 4 7 - 18:00 | FC Belgrade #7 | 3-0 | 0 | Giao hữu | RB | | ![Thẻ vàng Thẻ vàng](/img/match/yellow.png) |
thứ tư tháng 4 4 - 18:00 | Moyobamba | 5-1 | 3 | Giao hữu | SB | | |
chủ nhật tháng 4 1 - 18:00 | SC Naaldwijk | 4-0 | 0 | Giao hữu | RB | | |
thứ sáu tháng 3 30 - 18:00 | Twierdza Wrocław | 2-1 | 0 | Giao hữu | DCB | | |
thứ năm tháng 3 29 - 18:00 | Hilltown FC | 7-0 | 0 | Giao hữu | SM | | |
thứ tư tháng 3 28 - 18:00 | HOLLANDITIS | 2-3 | 0 | Giao hữu | CB | | |
thứ hai tháng 3 26 - 18:00 | FC Belgrade #7 | 1-4 | 0 | Giao hữu | SB | | |
chủ nhật tháng 3 25 - 19:16 | FC Solnechnyy | 3-6 | 0 | Giao hữu | LB | | |