42 | forbes dragons | Giải vô địch quốc gia Úc [3.2] | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | forbes dragons | Giải vô địch quốc gia Úc [3.2] | 20 | 9 | 1 | 0 | 0 |
40 | forbes dragons | Giải vô địch quốc gia Úc [3.2] | 19 | 10 | 1 | 0 | 0 |
39 | forbes dragons | Giải vô địch quốc gia Úc [3.2] | 24 | 12 | 1 | 0 | 0 |
38 | forbes dragons | Giải vô địch quốc gia Úc [3.2] | 24 | 7 | 1 | 2 | 0 |
37 | forbes dragons | Giải vô địch quốc gia Úc [3.1] | 27 | 6 | 1 | 1 | 0 |
36 | forbes dragons | Giải vô địch quốc gia Úc [3.1] | 60 | 14 | 0 | 1 | 0 |
35 | forbes dragons | Giải vô địch quốc gia Úc [3.1] | 47 | 19 | 1 | 1 | 0 |
34 | FC Chiali | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.14] | 37 | 15 | 0 | 2 | 0 |
33 | forbes dragons | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | ShangHai SIPG | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | ShangHai SIPG | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 35 | 0 | 0 | 2 | 1 |
31 | ShangHai SIPG | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |