51 | Sesimbra #4 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Sesimbra #4 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Sesimbra #4 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 12 | 0 | 1 | 2 | 0 |
48 | Sesimbra #4 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 30 | 0 | 7 | 4 | 1 |
47 | Gruppo Delta FC | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 28 | 1 | 29 | 7 | 1 |
46 | Gruppo Delta FC | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 30 | 3 | 26 | 7 | 0 |
45 | Gruppo Delta FC | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 28 | 0 | 18 | 10 | 0 |
44 | Gruppo Delta FC | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 27 | 1 | 26 | 6 | 0 |
43 | Gruppo Delta FC | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 29 | 3 | 18 | 1 | 0 |
42 | Gruppo Delta FC | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 33 | 0 | 18 | 1 | 0 |
41 | Gruppo Delta FC | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 31 | 1 | 17 | 9 | 0 |
40 | Gruppo Delta FC | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 20 | 0 | 9 | 3 | 0 |
39 | Gruppo Delta FC | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Gruppo Delta FC | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | Gruppo Delta FC | Giải vô địch quốc gia San Marino | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Mu'a #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 |
35 | FC Mu'a #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Mu'a #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Mu'a #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Mu'a #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Mu'a #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |