39 | FC Baotou #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 11 | 0 | 0 |
38 | FC Baotou #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 20 | 0 | 0 |
37 | FC Baotou #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 20 | 1 | 0 |
36 | FC Baotou #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 20 | 0 | 0 |
35 | FC Baotou #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 21 | 1 | 0 |
34 | FC Baotou #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 22 | 1 | 0 |
33 | FC Baotou #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 20 | 0 | 0 |
32 | FC Baotou #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 20 | 0 | 0 |
31 | FC Baotou #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 19 | 0 | 0 |