44 | FC Wolfsberg | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 34 | 2 | 13 | 9 | 0 |
43 | FC Wolfsberg | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 30 | 8 | 13 | 8 | 1 |
42 | Dĩ An JC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.2] | 35 | 2 | 6 | 7 | 0 |
41 | RKS Znicz Radziłów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 26 | 1 | 2 | 6 | 0 |
40 | RKS Znicz Radziłów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 27 | 1 | 7 | 5 | 0 |
39 | RKS Znicz Radziłów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 26 | 0 | 2 | 4 | 0 |
38 | RKS Znicz Radziłów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 |
37 | RKS Znicz Radziłów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | RKS Znicz Radziłów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | RKS Znicz Radziłów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 38 | 0 | 0 | 2 | 1 |
34 | RKS Znicz Radziłów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | RKS Znicz Radziłów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 40 | 0 | 1 | 2 | 1 |
32 | RKS Znicz Radziłów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | RKS Znicz Radziłów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |