50 | Internacionālā Daugava FC | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
49 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 15 | 3 | 0 | 0 |
48 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 20 | 1 | 0 | 0 |
47 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 23 | 7 | 0 | 0 |
46 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 21 | 13 | 0 | 0 |
45 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 20 | 11 | 0 | 0 |
44 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 20 | 1 | 0 | 0 |
43 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 20 | 0 | 0 | 0 |
42 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 19 | 0 | 0 | 0 |
41 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 20 | 1 | 0 | 0 |
40 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 20 | 1 | 0 | 0 |
39 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 22 | 0 | 0 | 0 |
38 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 20 | 3 | 0 | 0 |
37 | Bissau #15 | Giải vô địch quốc gia Angola | 21 | 0 | 0 | 0 |
36 | SC Middelburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 18 | 1 | 0 | 0 |
35 | SC Middelburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 21 | 0 | 0 | 0 |
34 | SC Middelburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 22 | 0 | 0 | 0 |
33 | SC Middelburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 0 | 0 | 0 |
32 | SC Middelburg | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 4 | 0 | 0 | 0 |
32 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 21 | 1 | 1 | 0 |
31 | FC Jelgava #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 21 | 0 | 0 | 0 |