48 | Carten Isle Rangers | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
47 | Carten Isle Rangers | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
46 | Carten Isle Rangers | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Carten Isle Rangers | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Carten Isle Rangers | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 0 | 2 | 1 |
43 | Carten Isle Rangers | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Carten Isle Rangers | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Carten Isle Rangers | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 30 | 0 | 1 | 2 | 0 |
40 | Carten Isle Rangers | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Hafnarfjörður #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Nokia | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 64 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |