50 | Quillota | Giải vô địch quốc gia Chile | 7 | 0 | 1 | 0 | 0 |
49 | Quillota | Giải vô địch quốc gia Chile | 30 | 1 | 13 | 5 | 0 |
48 | Quillota | Giải vô địch quốc gia Chile | 30 | 2 | 10 | 3 | 0 |
47 | Quillota | Giải vô địch quốc gia Chile | 28 | 1 | 20 | 1 | 0 |
46 | juventus1963 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 32 | 0 | 6 | 7 | 0 |
45 | FC Montreal | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 1 |
44 | FC Montreal | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 30 | 0 | 6 | 4 | 0 |
43 | FC Montreal | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 18 | 0 | 3 | 2 | 0 |
42 | FC Montreal | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 29 | 0 | 1 | 6 | 0 |
41 | FC Montreal | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 23 | 0 | 3 | 12 | 0 |
40 | FC Montreal | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 21 | 0 | 2 | 2 | 1 |
39 | FC Montreal | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 20 | 1 | 4 | 5 | 0 |
38 | FC Montreal | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 30 | 0 | 1 | 7 | 1 |
37 | FC Montreal | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 27 | 0 | 3 | 5 | 0 |
36 | Atletico Marbella #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 53 | 1 | 18 | 4 | 0 |
35 | Atletico Marbella #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Montreal | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Montreal | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | FC Montreal | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 1 |
32 | FC Montreal | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Montreal | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |