50 | Valdivia | Giải vô địch quốc gia Chile | 16 | 0 | 0 | 4 | 0 |
49 | Valdivia | Giải vô địch quốc gia Chile | 33 | 0 | 4 | 7 | 1 |
48 | Valdivia | Giải vô địch quốc gia Chile | 29 | 0 | 0 | 8 | 0 |
47 | Valdivia | Giải vô địch quốc gia Chile | 34 | 0 | 4 | 7 | 0 |
46 | Valdivia | Giải vô địch quốc gia Chile | 31 | 2 | 7 | 8 | 0 |
45 | Valdivia | Giải vô địch quốc gia Chile | 32 | 0 | 4 | 8 | 0 |
44 | Valdivia | Giải vô địch quốc gia Chile | 24 | 0 | 7 | 6 | 0 |
43 | Valdivia | Giải vô địch quốc gia Chile | 32 | 0 | 4 | 5 | 0 |
42 | Valdivia | Giải vô địch quốc gia Chile | 28 | 1 | 7 | 9 | 1 |
41 | Valdivia | Giải vô địch quốc gia Chile | 31 | 1 | 8 | 11 | 0 |
40 | Valdivia | Giải vô địch quốc gia Chile | 30 | 0 | 5 | 6 | 0 |
39 | Valdivia | Giải vô địch quốc gia Chile | 24 | 2 | 4 | 7 | 1 |
38 | Valdivia | Giải vô địch quốc gia Chile | 19 | 0 | 1 | 4 | 1 |
37 | Valdivia | Giải vô địch quốc gia Chile | 17 | 0 | 1 | 1 | 0 |
36 | Valdivia | Giải vô địch quốc gia Chile | 19 | 0 | 3 | 2 | 0 |
35 | Valdivia | Giải vô địch quốc gia Chile | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Valdivia | Giải vô địch quốc gia Chile | 7 | 0 | 0 | 5 | 0 |
33 | Valdivia | Giải vô địch quốc gia Chile | 18 | 0 | 0 | 7 | 0 |
32 | Valdivia | Giải vô địch quốc gia Chile | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Valdivia | Giải vô địch quốc gia Chile | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |