thứ năm tháng 6 7 - 02:00 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | 2-2 | 1 | Giao hữu | LB | | |
thứ năm tháng 6 7 - 00:00 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | 3-2 | 0 | Giao hữu | LB | | |
thứ tư tháng 6 6 - 21:00 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | 1-1 | 1 | Giao hữu | LB | | |
thứ bảy tháng 6 2 - 21:00 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | 3-2 | 0 | Giao hữu | LB | | |
thứ bảy tháng 6 2 - 20:00 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | 0-1 | 3 | Giao hữu | LB | | |
thứ bảy tháng 6 2 - 07:00 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | 4-2 | 0 | Giao hữu | RWB | | |
thứ bảy tháng 6 2 - 01:00 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | 1-2 | 3 | Giao hữu | RWB | | |
thứ năm tháng 5 31 - 01:00 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | 0-2 | 3 | Giao hữu | RWB | | |
thứ tư tháng 5 30 - 22:00 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | 1-2 | 3 | Giao hữu | LWB | | |
thứ tư tháng 5 30 - 13:00 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | 3-2 | 0 | Giao hữu | RWB | | |
thứ tư tháng 5 30 - 11:00 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | 1-1 | 1 | Giao hữu | RWB | | |
thứ hai tháng 5 28 - 20:00 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | 3-1 | 0 | Giao hữu | LWB | | |
thứ bảy tháng 5 26 - 00:00 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | 1-1 | 1 | Giao hữu | LWB | | |
thứ năm tháng 5 24 - 23:00 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | 3-0 | 0 | Giao hữu | LWB | | |
thứ ba tháng 5 22 - 21:00 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | 5-2 | 0 | Giao hữu | LWB | | |
thứ ba tháng 5 22 - 00:00 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | 3-0 | 0 | Giao hữu | LWB | | |
chủ nhật tháng 5 20 - 23:00 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | 1-1 | 1 | Giao hữu | LWB | | |
thứ sáu tháng 5 18 - 21:00 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | 3-0 | 0 | Giao hữu | LWB | | |
thứ năm tháng 5 17 - 07:00 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | 5-2 | 0 | Giao hữu | LWB | | |
thứ tư tháng 5 16 - 20:00 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | 2-1 | 0 | Giao hữu | LB | | |
thứ tư tháng 5 16 - 13:32 | Sabanilla | 3-2 | 0 | Giao hữu | LB | | |
thứ tư tháng 5 16 - 12:00 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | 2-1 | 0 | Giao hữu | LB | | |
thứ hai tháng 5 14 - 16:30 | Maracanaú #2 | 2-2 | 1 | Giao hữu | RB | | |
chủ nhật tháng 5 13 - 01:20 | São Gonçalo #3 | 3-1 | 0 | Giao hữu | LB | | |
thứ bảy tháng 5 12 - 16:45 | Campinas #5 | 1-3 | 0 | Giao hữu | RB | | |