46 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 23 | 1 | 0 | 5 | 0 |
44 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 28 | 0 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Helsinki #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Huế #8 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.3] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Morayfield | Giải vô địch quốc gia Úc [4.4] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Auckland City FC | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Auckland City FC | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 22 | 0 | 0 | 2 | 1 |