45 | FC Kraslava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | FC Kraslava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Kraslava #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 29 | 0 | 0 | 0 | 1 |
42 | Talara #2 | Giải vô địch quốc gia Peru | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Talara #2 | Giải vô địch quốc gia Peru | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | Talara #2 | Giải vô địch quốc gia Peru | 22 | 1 | 0 | 1 | 0 |
39 | Talara #2 | Giải vô địch quốc gia Peru [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Talara #2 | Giải vô địch quốc gia Peru [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Talara #2 | Giải vô địch quốc gia Peru [2] | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Talara #2 | Giải vô địch quốc gia Peru [2] | 44 | 1 | 0 | 3 | 0 |
35 | Talara #2 | Giải vô địch quốc gia Peru [2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | Talara #2 | Giải vô địch quốc gia Peru | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Talara #2 | Giải vô địch quốc gia Peru | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Talara #2 | Giải vô địch quốc gia Peru [2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Talara #2 | Giải vô địch quốc gia Peru | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |