40 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 18 | 0 | 0 | 0 |
39 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 23 | 0 | 0 | 0 |
38 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 11 | 0 | 0 | 0 |
37 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 25 | 1 | 0 | 0 |
36 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 28 | 0 | 0 | 0 |
35 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 27 | 0 | 0 | 0 |
34 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 27 | 0 | 0 | 0 |
33 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 25 | 0 | 0 | 0 |
32 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 25 | 0 | 0 | 0 |
31 | Marecki FC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 15 | 0 | 1 | 0 |