49 | Chabab Elhoguar | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 23 | 0 | 6 | 0 | 0 |
48 | Chabab Elhoguar | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 0 | 7 | 0 | 0 |
47 | Chabab Elhoguar | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 0 | 14 | 0 | 0 |
46 | Chabab Elhoguar | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 0 | 7 | 0 | 0 |
45 | Chabab Elhoguar | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 2 | 8 | 0 | 0 |
44 | Chabab Elhoguar | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 4 | 27 | 1 | 0 |
43 | Talara | Giải vô địch quốc gia Peru | 28 | 1 | 13 | 4 | 0 |
42 | Talara | Giải vô địch quốc gia Peru | 29 | 0 | 20 | 3 | 0 |
41 | Talara | Giải vô địch quốc gia Peru | 29 | 0 | 12 | 2 | 0 |
40 | Talara | Giải vô địch quốc gia Peru | 29 | 0 | 17 | 4 | 0 |
39 | Talara | Giải vô địch quốc gia Peru | 21 | 0 | 3 | 1 | 0 |
38 | Talara | Giải vô địch quốc gia Peru | 23 | 0 | 2 | 0 | 0 |
37 | Talara | Giải vô địch quốc gia Peru | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Talara | Giải vô địch quốc gia Peru | 20 | 0 | 1 | 3 | 0 |
35 | Talara | Giải vô địch quốc gia Peru | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Talara | Giải vô địch quốc gia Peru | 22 | 0 | 0 | 7 | 0 |
33 | Talara | Giải vô địch quốc gia Peru | 20 | 0 | 0 | 9 | 0 |
32 | Talara | Giải vô địch quốc gia Peru | 21 | 0 | 0 | 6 | 0 |
31 | Talara | Giải vô địch quốc gia Peru | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |