53 | FC Mafeteng #4 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Mafeteng #4 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
51 | FC Mafeteng #4 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | FC Mafeteng #4 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
49 | FC Mafeteng #4 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC Mafeteng #4 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
47 | FC Mafeteng #4 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
46 | FC Mafeteng #4 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 29 | 2 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Mafeteng #4 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Mafeteng #4 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Mafeteng #4 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Mafeteng #4 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Mafeteng #4 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Mafeteng #4 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Mafeteng #4 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Mafeteng #4 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Mafeteng #4 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 |
36 | FC Mafeteng #4 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Dondo | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Dondo | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Libreville | Giải vô địch quốc gia Angola | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Libreville | Giải vô địch quốc gia Angola | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Libreville | Giải vô địch quốc gia Angola | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | Libreville | Giải vô địch quốc gia Angola | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |