49 | Antananarivo #3 | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Antananarivo #3 | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | Antananarivo #3 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Antananarivo #3 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 32 | 0 | 0 | 4 | 1 |
45 | Antananarivo #3 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Antananarivo #3 | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Antananarivo #3 | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Antananarivo #3 | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 1 |
41 | Antananarivo #3 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 35 | 0 | 0 | 1 | 1 |
40 | Antananarivo #3 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Antananarivo #3 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | Antananarivo #3 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 30 | 1 | 0 | 4 | 0 |
37 | Antananarivo #3 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Antananarivo #3 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Antananarivo #3 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
34 | Antananarivo #3 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Cotton Buds | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Cotton Buds | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Cotton Buds | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | Cotton Buds | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 11 | 0 | 0 | 1 | 1 |
31 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |