45 | FC Kuršu Vikingi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Kuršu Vikingi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Kuršu Vikingi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Kuršu Vikingi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Kuršu Vikingi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Kuršu Vikingi | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Kuršu Vikingi | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Trinidad Thunder | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 39 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Trinidad Thunder | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 49 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Kuršu Vikingi | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Ruda Slaska | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Success FC | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 25 | 1 | 0 | 2 | 1 |
33 | FC Kuršu Vikingi | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Zarzis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Zarzis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Zarzis | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |