50 | FC Wau #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 8 | 0 | 3 | 2 | 0 |
49 | FC Wau #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 27 | 1 | 9 | 8 | 0 |
48 | FC Wau #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 31 | 1 | 3 | 7 | 0 |
47 | FC Wau #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 29 | 1 | 11 | 9 | 0 |
46 | FC Wau #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 24 | 0 | 3 | 7 | 0 |
45 | FC Wau #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 29 | 0 | 8 | 6 | 0 |
44 | FC Wau #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 28 | 0 | 3 | 5 | 1 |
43 | FC Wau #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 28 | 0 | 0 | 6 | 0 |
42 | FC Wau #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Wau #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 23 | 0 | 2 | 3 | 0 |
40 | FC Wau #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 22 | 0 | 1 | 3 | 0 |
39 | FC Wau #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 28 | 0 | 2 | 5 | 0 |
38 | FC Wau #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 28 | 0 | 3 | 8 | 0 |
37 | FC Wau #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 29 | 0 | 2 | 1 | 1 |
36 | FC Wau #2 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 21 | 0 | 7 | 11 | 1 |
35 | Alofi #4 | Giải vô địch quốc gia Niue | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Alofi #4 | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Alofi #4 | Giải vô địch quốc gia Niue | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Alofi #4 | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Alofi #4 | Giải vô địch quốc gia Niue | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |