42 | Quibdó | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Quibdó | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.1] | 11 | 0 | 1 | 1 | 0 |
40 | Quibdó | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Quibdó | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.1] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Quibdó | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.1] | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Quibdó | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.1] | 12 | 1 | 0 | 3 | 0 |
36 | Quibdó | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.1] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Quibdó | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.1] | 30 | 0 | 0 | 7 | 0 |
34 | Quibdó | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.1] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Quibdó | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.1] | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | Quibdó | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.1] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Santa Ana | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |