43 | SC Leiden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 31 | 5 | 14 | 9 | 0 |
42 | SC Leiden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 26 | 3 | 10 | 16 | 0 |
41 | SC Leiden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 29 | 1 | 6 | 14 | 0 |
40 | SC Leiden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 31 | 1 | 1 | 6 | 1 |
39 | SC Leiden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 12 | 0 | 2 | 3 | 0 |
38 | SC Leiden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | SC Leiden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
34 | SC Leiden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | SC Leiden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | SC Leiden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | SC Leiden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |