47 | Ciudad Juarez | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.2] | 34 | 0 | 0 |
46 | Ciudad Juarez | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.1] | 34 | 0 | 0 |
45 | Ciudad Juarez | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.1] | 34 | 2 | 0 |
44 | Ciudad Juarez | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.1] | 31 | 1 | 0 |
43 | Ciudad Juarez | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.1] | 34 | 1 | 0 |
42 | Ciudad Juarez | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.1] | 34 | 0 | 0 |
41 | Ciudad Juarez | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.1] | 34 | 0 | 0 |
40 | Ciudad Juarez | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.1] | 33 | 0 | 0 |
39 | Ciudad Juarez | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.1] | 34 | 1 | 0 |
38 | Ciudad Juarez | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.1] | 33 | 1 | 0 |
37 | Ciudad Juarez | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.1] | 30 | 1 | 0 |
36 | Ciudad Juarez | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.1] | 20 | 0 | 0 |
35 | Papaichton | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 12 | 0 | 0 |
35 | Independence | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 3 | 0 | 0 |
34 | Independence | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 13 | 1 | 0 |
33 | Independence | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 7 | 2 | 0 |
32 | Independence | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 20 | 3 | 0 |